Aro 10 1.9 TD (10.4) (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Aro 10 1.9 TD (10.4) (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Aro 10 1.9 TD (10.4) (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (10.4) (92 Hp)

Công suất

92 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
20.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3870 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1382 mm

Vết bánh sau (mm)

1378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Công nghệ và Vận hành