Aro 10 1.4 (10.4) (58 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Aro 10 1.4 (10.4) (58 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Aro 10 1.4 (10.4) (58 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (10.4) (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

115 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1397 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1360 mm

Vết bánh sau (mm)

1378 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Công nghệ và Vận hành