Ariel Nomad 2.4 (235 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Ariel Nomad 2.4 (235 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ariel Nomad 2.4 (235 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2354 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3215 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2348 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành