Ariel Atom 4 2.0 (320 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Ariel Atom 4 2.0 (320 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ariel Atom 4 2.0 (320 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (320 Hp)

Công suất

320 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K20C
Công suất (HP)
320 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
160.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3520 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1122 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/50 R16 ZZR; 255/40 R17 ZZR

Kích thước bánh trước

195/50 R16 ZZR; 255/40 R17 ZZR

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 9J x 17

Công nghệ và Vận hành