Alpine A610 3.0 i V6 Turbo (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Alpine A610 3.0 i V6 Turbo (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Alpine A610 3.0 i V6 Turbo (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 Turbo (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

265 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2975 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1180 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 ZR16

Kích thước bánh trước

205/45 ZR16

Công nghệ và Vận hành