Alpina B6 Coupe (E63) 4.4 V8 S (530 Hp) 2008, 2009, 2010
Alpina B6 Coupe (E63) 4.4 V8 S (530 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B6 Coupe (E63) 4.4 V8 S (530 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 S (530 Hp)

Công suất

530 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

725 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

318 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
725 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1371 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1558 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R20Rear wheel tires: 285/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R20Rear wheel tires: 285/30 R20

Công nghệ và Vận hành