Alpina XD4 3.0d (388 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Alpina XD4 3.0d (388 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina XD4 3.0d (388 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d (388 Hp) xDrive Switch-Tronic

Công suất

388 Hp @ 4000-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

268 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
388 Hp @ 4000-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4751 mm

Chiều rộng (mm)

1927 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 ZR20; 285/40 ZR20

Kích thước bánh trước

255/45 ZR20; 285/40 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành