Alpina XD3 (G01) 3.0d (333 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Alpina XD3 (G01) 3.0d (333 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina XD3 (G01) 3.0d (333 Hp) xDrive Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d (333 Hp) xDrive Switch-Tronic

Công suất

333 Hp @ 4000-4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

254 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp @ 4000-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4718 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 285/40 R20

Kích thước bánh trước

255/45 R20; 285/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành