Alpina XD3 (F25 LCI, facelift 2014) 3.0 (350 Hp) Allrad Switch-Tronic 2014, 2015, 2016, 2017
Alpina XD3 (F25 LCI, facelift 2014) 3.0 (350 Hp) Allrad Switch-Tronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Alpina XD3 (F25 LCI, facelift 2014) 3.0 (350 Hp) Allrad Switch-Tronic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (350 Hp) Allrad Switch-Tronic

Công suất

350 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

251 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1910 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4651 mm

Chiều rộng (mm)

1901 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 ZR20; 285/35 ZR20

Kích thước bánh trước

255/40 ZR20; 285/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành