Alpina Roadster V8 4.8 i V8 32V (381 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Alpina Roadster V8 4.8 i V8 32V (381 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Alpina Roadster V8 4.8 i V8 32V (381 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 i V8 32V (381 Hp)

Công suất

381 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
381 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4837 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2505 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20

Công nghệ và Vận hành