Alpina D5 II Sedan (G30) S 3.0 (388 Hp) AWD Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Alpina D5 II Sedan (G30) S 3.0 (388 Hp) AWD Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina D5 II Sedan (G30) S 3.0 (388 Hp) AWD Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 (388 Hp) AWD Switch-Tronic

Công suất

388 Hp @ 4000-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 1750-2650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
388 Hp @ 4000-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 1750-2650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4956 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành