Alpina D4 Cabrio (facelift, 2017) 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Alpina D4 Cabrio (facelift, 2017) 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina D4 Cabrio (facelift, 2017) 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d (350 Hp) Switch-Tronic

Công suất

350 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

220-370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1378 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Switch Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 19

Công nghệ và Vận hành