Alpina D3 Sedan (G20, facelift 2023) S 3.0 (355 Hp) MHEV AWD SWTICH-TRONIC 2022
Alpina D3 Sedan (G20, facelift 2023) S 3.0 (355 Hp) MHEV AWD SWTICH-TRONIC 2022

Thông tin chung

Tên xe

Alpina D3 Sedan (G20, facelift 2023) S 3.0 (355 Hp) MHEV AWD SWTICH-TRONIC 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

S 3.0 (355 Hp) MHEV AWD SWTICH-TRONIC

Công suất

355 Hp @ 4000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

273 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
355 Hp @ 4000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4723 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành