Alpina D10 (E39) 2.9 D Biturbo (245 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Alpina D10 (E39) 2.9 D Biturbo (245 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Alpina D10 (E39) 2.9 D Biturbo (245 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 D Biturbo (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

254 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2926 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 265/35 ZR 18

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 265/35 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 18

Công nghệ và Vận hành