Alpina B7 (G12) 4.4 V8 (608 Hp) Allrad Switch-Tronic 2016, 2017, 2018
Alpina B7 (G12) 4.4 V8 (608 Hp) Allrad Switch-Tronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B7 (G12) 4.4 V8 (608 Hp) Allrad Switch-Tronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (608 Hp) Allrad Switch-Tronic

Công suất

608 Hp @ 5750-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 3000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

242 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
608 Hp @ 5750-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
138.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 3000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5250 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước bánh trước

255/40 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành