Alpina B7 (E65/E66L) 4.4 i 32V (500 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Alpina B7 (E65/E66L) 4.4 i 32V (500 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B7 (E65/E66L) 4.4 i 32V (500 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 i 32V (500 Hp)

Công suất

500 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
500 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5030 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2990 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 ZR21; 285/30 ZR21

Kích thước bánh trước

245/35 ZR21; 285/30 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J-10J X 21

Công nghệ và Vận hành