Alpina B6 Cabrio (F13 LCI, Facelift 2015) 4.4 V8 (600 Hp) Switch-Tronic 2015, 2016, 2017, 2018
Alpina B6 Cabrio (F13 LCI, Facelift 2015) 4.4 V8 (600 Hp) Switch-Tronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B6 Cabrio (F13 LCI, Facelift 2015) 4.4 V8 (600 Hp) Switch-Tronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (600 Hp) Switch-Tronic

Công suất

600 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 3500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

327 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 3500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4894 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1371 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1594 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành