Alpina B4 Coupe (facelift 2017) S Edition 99 3.0 (452 Hp) Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021
Alpina B4 Coupe (facelift 2017) S Edition 99 3.0 (452 Hp) Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B4 Coupe (facelift 2017) S Edition 99 3.0 (452 Hp) Switch-Tronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S Edition 99 3.0 (452 Hp) Switch-Tronic

Công suất

452 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
452 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/30 ZR20; 265/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/30 ZR20; 265/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành