Alpina B3 Touring (G21) 3.0 (462 Hp) Allrad Switch-Tronic 2019, 2020, 2021
Alpina B3 Touring (G21) 3.0 (462 Hp) Allrad Switch-Tronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B3 Touring (G21) 3.0 (462 Hp) Allrad Switch-Tronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (462 Hp) Allrad Switch-Tronic

Công suất

462 Hp @ 5000-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 3000-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
462 Hp @ 5000-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
154.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 3000-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4719 mm

Chiều rộng (mm)

2068 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 SWITCH-TRONIC

Thắng trước

Ventilated discs, 395 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành