Alpina B3 Touring (F31 LCI, Facelift 2015) S 3.0 (440 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019
Alpina B3 Touring (F31 LCI, Facelift 2015) S 3.0 (440 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B3 Touring (F31 LCI, Facelift 2015) S 3.0 (440 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 (440 Hp) Switch-Tronic

Công suất

440 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

660 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

303 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
147.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
660 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4632 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8 Switch-Tronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/30 ZR20; 265/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/30 ZR20; 265/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành