Alpina B3 Touring (E46) 3.3i 24V B3S (305 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Alpina B3 Touring (E46) 3.3i 24V B3S (305 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B3 Touring (E46) 3.3i 24V B3S (305 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3i 24V B3S (305 Hp)

Công suất

305 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

266 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3346 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
93.8 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4478 mm

Chiều rộng (mm)

1739 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1481 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 255/35 ZR18

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 255/35 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J X 18

Công nghệ và Vận hành