Alpina B3 Sedan (G20, facelift 2023) 3.0 (495 Hp) AWD SWITCH-TRONIC 2022
Alpina B3 Sedan (G20, facelift 2023) 3.0 (495 Hp) AWD SWITCH-TRONIC 2022

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B3 Sedan (G20, facelift 2023) 3.0 (495 Hp) AWD SWITCH-TRONIC 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (495 Hp) AWD SWITCH-TRONIC

Công suất

495 Hp @ 5000-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
495 Hp @ 5000-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
165.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4723 mm

Chiều rộng (mm)

1827 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2851 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành