Alpina B3 Cabrio (E36) 3.0i 24V (250 Hp) SwitchTronic 1994, 1995, 1996
Alpina B3 Cabrio (E36) 3.0i 24V (250 Hp) SwitchTronic 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B3 Cabrio (E36) 3.0i 24V (250 Hp) SwitchTronic 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i 24V (250 Hp) SwitchTronic

Công suất

250 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

251 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1328 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5 SwitchTronic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R17; 265/35 R17

Kích thước bánh trước

235/40 R17; 265/35 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành