Alpina B12 (E38) 5.7 i V12 E-Kat Switchtronic (387 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Alpina B12 (E38) 5.7 i V12 E-Kat Switchtronic (387 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B12 (E38) 5.7 i V12 E-Kat Switchtronic (387 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V12 E-Kat Switchtronic (387 Hp)

Công suất

387 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
387 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5646 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4984 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2930 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Công nghệ và Vận hành