Alpina B10 Touring (E39) 4.8 i V8 32V (375 Hp) 2002, 2003, 2004
Alpina B10 Touring (E39) 4.8 i V8 32V (375 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B10 Touring (E39) 4.8 i V8 32V (375 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 i V8 32V (375 Hp)

Công suất

375 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

274 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
375 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4837 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 18; 265/35 ZR 18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 18; 265/35 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18

Công nghệ và Vận hành