Alfa Romeo Stelvio (949, facelift 2022) Quadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Q4 Automatic 2023
Alfa Romeo Stelvio (949, facelift 2022) Quadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Q4 Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Stelvio (949, facelift 2022) Quadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Q4 Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Quadrifoglio 2.9 V6 Bi-Turbo (520 Hp) Q4 Automatic

Công suất

520 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

267 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d Final

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

285 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
520 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
179.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2891 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.31
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4701 mm

Chiều rộng (mm)

1955 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R20 101YRear wheel tires: 285/40 R20 104Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R20 101YRear wheel tires: 285/40 R20 104Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 20

Công nghệ và Vận hành