Alfa Romeo Stelvio (949) 2.9T Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Alfa Romeo Stelvio (949) 2.9T Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Stelvio (949) 2.9T Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9T Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic

Công suất

510 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

227 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

283 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
176.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2891 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành