Alfa Romeo Stelvio Quadrifoglio 2.9 Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Alfa Romeo Stelvio Quadrifoglio 2.9 Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Stelvio Quadrifoglio 2.9 Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Quadrifoglio 2.9 Bi-Turbo V6 (510 Hp) AWD Automatic

Công suất

510 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

283 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
176.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2891 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.31
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4702 mm

Chiều cao (mm)

1681 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành