Alfa Romeo Stelvio 2.0 (200 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Alfa Romeo Stelvio 2.0 (200 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Stelvio 2.0 (200 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (200 Hp) AWD Automatic

Công suất

200 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4687 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1671 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1613 mm

Vết bánh sau (mm)

1653 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành