Alfa Romeo Spider (939) 2.2 JTS (185 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Alfa Romeo Spider (939) 2.2 JTS (185 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Spider (939) 2.2 JTS (185 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 JTS (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
939A5000
Công suất (HP)
185 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

253 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2528 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Công nghệ và Vận hành