Alfa Romeo Spider (916) 3.0 V6 (192 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Alfa Romeo Spider (916) 3.0 V6 (192 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Spider (916) 3.0 V6 (192 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 16101
Công suất (HP)
192 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1499 mm

Vết bánh sau (mm)

1497 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 ZR16

Kích thước bánh trước

205/50 ZR16

Công nghệ và Vận hành