Alfa Romeo Spider (115) 1600 (109 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979
Alfa Romeo Spider (115) 1600 (109 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Spider (115) 1600 (109 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1600 (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1567 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1325 mm

Vết bánh sau (mm)

1275 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Công nghệ và Vận hành