Alfa Romeo RZ 3.0 i V6 (210 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Alfa Romeo RZ 3.0 i V6 (210 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo RZ 3.0 i V6 (210 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4060 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16

Kích thước bánh trước

225/50 ZR16

Công nghệ và Vận hành