Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 1.4 (78 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 1.4 (78 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 1.4 (78 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
350A1000
Công suất (HP)
78 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4063 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành