Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 0.9 TwinAir Turbo (105 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 0.9 TwinAir Turbo (105 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo MiTo (facelift 2013) 0.9 TwinAir Turbo (105 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir Turbo (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
199B6000
Công suất (HP)
105 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4063 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành