Alfa Romeo MiTo 0.9 TwinAir (85 Hp) 2011, 2012, 2013
Alfa Romeo MiTo 0.9 TwinAir (85 Hp) 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo MiTo 0.9 TwinAir (85 Hp) 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

98 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.4 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4063 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 257x22 mm

Thắng sau

Disc, 251x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành