Alfa Romeo Giulietta (Type 940 facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017, 2018
Alfa Romeo Giulietta (Type 940 facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Giulietta (Type 940 facelift 2016) 1.4 TB MultiAir (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TB MultiAir (150 Hp) S&S

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
940C2000
Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4351 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2364 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành