Alfa Romeo Giulietta (Type 940) 1.750 TB (235 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Alfa Romeo Giulietta (Type 940) 1.750 TB (235 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Giulietta (Type 940) 1.750 TB (235 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.750 TB (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
940A1000
Công suất (HP)
235 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
134.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1742 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4351 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2634 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành