Alfa Romeo Giulia (952) 2.0 Turbo (200 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Alfa Romeo Giulia (952) 2.0 Turbo (200 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo Giulia (952) 2.0 Turbo (200 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171-193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
55273835
Công suất (HP)
200 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
MultiAir

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1429 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4643 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1641 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 392 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 93W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 93W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành