Alfa Romeo 8C Spider 4.7 V8 (450 Hp) 2008, 2009, 2010
Alfa Romeo 8C Spider 4.7 V8 (450 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 8C Spider 4.7 V8 (450 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (450 Hp)

Công suất

450 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

377 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR8C
Công suất (HP)
450 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4691 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4381 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1366 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2645 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1589 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x32 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R 20Rear wheel tires: 285/35 R 20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R 20Rear wheel tires: 285/35 R 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9 J x 20Rear wheel rims: 10.5 J x 20

Công nghệ và Vận hành