Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) America 3.0 V6 (185 Hp) CAT 1988, 1989, 1990
Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) America 3.0 V6 (185 Hp) CAT 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 75 (162 B, facelift 1988) America 3.0 V6 (185 Hp) CAT 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

America 3.0 V6 (185 Hp) CAT

Công suất

185 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1396 mm

Vết bánh sau (mm)

1382 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành