Alfa Romeo 75 (162 B) America 1.8 Turbo (155 Hp) 1988, 1989, 1990
Alfa Romeo 75 (162 B) America 1.8 Turbo (155 Hp) 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 75 (162 B) America 1.8 Turbo (155 Hp) 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

America 1.8 Turbo (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1779 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
88.5 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

49 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1396 mm

Vết bánh sau (mm)

1382 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành