Alfa Romeo 33 Sport Wagon (907B) 1.4 i.e. (90 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994
Alfa Romeo 33 Sport Wagon (907B) 1.4 i.e. (90 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 33 Sport Wagon (907B) 1.4 i.e. (90 Hp) 4x4 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i.e. (90 Hp) 4x4

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

116 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
116 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1351 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
67.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành