Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001
Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

另一个版本 - 加载中...

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 166 (936) 2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

222 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 34201
Công suất (HP)
190 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
222 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
68.3 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16W

Kích thước bánh trước

205/55 R16W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành