Alfa Romeo 166 (936) 2.0 i V6 (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Alfa Romeo 166 (936) 2.0 i V6 (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 166 (936) 2.0 i V6 (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i V6 (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 34102
Công suất (HP)
205 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
66.2 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55R16W

Kích thước bánh trước

215/55R16W

Công nghệ và Vận hành