Alfa Romeo 164 (164) 3.0 V6 (192 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Alfa Romeo 164 (164) 3.0 V6 (192 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 164 (164) 3.0 V6 (192 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (192 Hp) Automatic

Công suất

192 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

504 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành