Alfa Romeo 164 (164) 3.0 i V6 24V (230 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Alfa Romeo 164 (164) 3.0 i V6 24V (230 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 164 (164) 3.0 i V6 24V (230 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Công nghệ và Vận hành