Alfa Romeo 156 Sport Wagon 1.9 JTD (105 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Alfa Romeo 156 Sport Wagon 1.9 JTD (105 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 Sport Wagon 1.9 JTD (105 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 JTD (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AR 32302
Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65R15

Kích thước bánh trước

185/65R15

Công nghệ và Vận hành