Alfa Romeo 156 Crosswagon 1.9 16V JTD M-Jet (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Alfa Romeo 156 Crosswagon 1.9 16V JTD M-Jet (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 156 Crosswagon 1.9 16V JTD M-Jet (150 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 16V JTD M-Jet (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
192A5000
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4441 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1519 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Công nghệ và Vận hành