Alfa Romeo 155 (167) 2.0 T.Spark 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Alfa Romeo 155 (167) 2.0 T.Spark 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Alfa Romeo 155 (167) 2.0 T.Spark 16V (150 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T.Spark 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1970 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4443 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 240 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành